笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán
volume volume

Từ hán việt: 【bút ký bổn ngạnh bàn】

Đọc nhanh: 笔记本硬盘 (bút ký bổn ngạnh bàn). Ý nghĩa là: Ổ cứng laptop.

Ý Nghĩa của "笔记本硬盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔记本硬盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ổ cứng laptop

笔记本硬盘是专为像笔记本电脑这样的移动设备而设计的,具有小体积,低功耗,防震等特点。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔记本硬盘

  • volume volume

    - 笔记本电脑 bǐjìběndiànnǎo

    - Máy tính xách tay

  • volume volume

    - 每个 měigè rén zài 学习 xuéxí 工作 gōngzuò 中得 zhōngde yǒu 一本 yīběn 个人 gèrén 笔记本 bǐjìběn

    - Mỗi người đều phải có một cuốn sổ ghi chép cá nhân trong học tập và làm việc.

  • volume volume

    - 笔记本 bǐjìběn zài 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe

    - Sổ tay đang để trên bàn.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 答应 dāyìng gěi mǎi 一台 yītái 笔记本电脑 bǐjìběndiànnǎo

    - Bố tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay.

  • volume volume

    - de 笔记本 bǐjìběn yòng wán le

    - Sổ ghi chép của tớ dùng hết rồi.

  • volume volume

    - de 笔记本电脑 bǐjìběndiànnǎo huài le

    - Laptop của tớ bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - zhè shì xīn mǎi de 笔记本 bǐjìběn

    - Đây là cuốn sổ tôi mới mua.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao