Đọc nhanh: 常务委员会 (thường vụ uy viên hội). Ý nghĩa là: uỷ viên thường vụ, ban thường trực; ban thường vụ.
常务委员会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. uỷ viên thường vụ
代表大会团会期间执行代表大会日常工作的委员会
✪ 2. ban thường trực; ban thường vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常务委员会
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 常务委员
- uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
务›
员›
委›
常›