打垮 dǎkuǎ
volume volume

Từ hán việt: 【đả khoả】

Đọc nhanh: 打垮 (đả khoả). Ý nghĩa là: phá huỷ; tiêu diệt; phá tan; đập nát; đè bẹp, đánh gục, đánh bại. Ví dụ : - 打垮封建势力 đập tan thế lực phong kiến. - 打垮了敌人的精锐师团。 tiêu diệt sư đoàn tinh nhuệ của địch.

Ý Nghĩa của "打垮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打垮 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phá huỷ; tiêu diệt; phá tan; đập nát; đè bẹp

打击使崩溃;摧毁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打垮 dǎkuǎ 封建 fēngjiàn 势力 shìli

    - đập tan thế lực phong kiến

  • volume volume

    - 打垮 dǎkuǎ le 敌人 dírén de 精锐 jīngruì 师团 shītuán

    - tiêu diệt sư đoàn tinh nhuệ của địch.

✪ 2. đánh gục

攻下据点

✪ 3. đánh bại

打败 (敌人); 打下 (据点)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打垮

  • volume volume

    - 打垮 dǎkuǎ 封建 fēngjiàn 势力 shìli

    - đập tan thế lực phong kiến

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 打垮 dǎkuǎ le 反动派 fǎndòngpài 穷人 qióngrén jiù yǒu le 出头 chūtóu de 日子 rìzi

    - dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • volume volume

    - 打垮 dǎkuǎ le 敌人 dírén de 精锐 jīngruì 师团 shītuán

    - tiêu diệt sư đoàn tinh nhuệ của địch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一个团 yígètuán 打垮 dǎkuǎ le 敌人 dírén 三个 sāngè tuán 创造 chuàngzào le 以少胜多 yǐshǎoshèngduō de 战斗 zhàndòu 范例 fànlì

    - một trung đoàn của chúng tôi đã đánh tan ba trung đoàn địch, tạo nên kiểu mẫu lấy ít thắng nhiều

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuǎ
    • Âm hán việt: Khoa , Khoả
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKMS (土大一尸)
    • Bảng mã:U+57AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao