Đọc nhanh: 埃文 (ai văn). Ý nghĩa là: Avon, Evan, Ivan. Ví dụ : - 她从埃文赶来的 Cô ấy vội vã từ Avon.. - 她正从埃文开车赶过来 Cô ấy đang lái xe từ Avon.. - 埃文跟那无关 Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
埃文 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Avon
- 她 从 埃文 赶来 的
- Cô ấy vội vã từ Avon.
- 她 正 从 埃文 开车 赶过来
- Cô ấy đang lái xe từ Avon.
✪ 2. Evan
- 埃文 跟 那 无关
- Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 3. Ivan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃文
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 她 从 埃文 赶来 的
- Cô ấy vội vã từ Avon.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
文›