Đọc nhanh: 埃森 (ai sâm). Ý nghĩa là: Essen, thành phố chính của Ruhr 魯爾區 | 鲁尔区, Đức.
埃森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Essen, thành phố chính của Ruhr 魯爾區 | 鲁尔区, Đức
Essen, main city of the Ruhr 魯爾區|鲁尔区, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃森
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 去 采集 森林 果实
- Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
森›