Đọc nhanh: 垂直面 (thuỳ trực diện). Ý nghĩa là: mặt phẳng vuông góc; mặt phẳng trực giao; mặt phẳng thẳng đứng; mặt thẳng đứng.
垂直面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt phẳng vuông góc; mặt phẳng trực giao; mặt phẳng thẳng đứng; mặt thẳng đứng
与一条直线或一个平面相垂直的平面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂直面
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 直面人生
- đối mặt với sự sinh tồn và cuộc sống con người.
- 你 要是 对 我 有 什么 意见 , 不妨 当面 直说
- Nếu bạn có ý kiến gì với tôi, đừng ngần ngại mà hãy nói thẳng ra.
- 励志 演讲 直面 情感
- Bài phát biểu cổ vũ ý chí đối mặt với cảm xúc.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 外面 一直 在 闹 , 烦死 了
- Bên ngoài vẫn luôn ồn ào, chán chết đi được.
- 他 直瞪瞪 地望 着 地面 , 神情 木然
- anh ấy thẩn thờ nhìn xuống đất, vẻ mặt thất thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
直›
面›