Đọc nhanh: 垂直平分线 (thuỳ trực bình phân tuyến). Ý nghĩa là: đường trung trực.
垂直平分线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường trung trực
垂直于某线段并将该线段平分为二等分的直线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂直平分线
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他们 平均 分担 费用
- Họ chia đều chi phí với nhau.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
垂›
平›
直›
线›