Đọc nhanh: 垂直轴 (thuỳ trực trục). Ý nghĩa là: (toán học.) trục tung, Trục dọc.
垂直轴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) trục tung
(math.) vertical axis
✪ 2. Trục dọc
vertical shaft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂直轴
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 这个 直轴 很 重要
- Trục thẳng này rất quan trọng.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
直›
轴›