Đọc nhanh: 垂直线 (thuỳ trực tuyến). Ý nghĩa là: đường vuông góc; đường trực giao, đường thẳng góc.
垂直线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường vuông góc; đường trực giao
一条直线与另一条直线或平面垂直时,这条直线就是另一条直线或平面的垂线也叫垂直线 见〖垂线〗
✪ 2. đường thẳng góc
一条直线与另一条直线或平面垂直时, 这条直线就是另一条直线或平面的垂线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂直线
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 我 的 心像 断了线 的 风筝 似的 , 简直 收 不住 了
- lòng tôi như con diều đứt dây, thật không kìm chế được tình cảm.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
- 成功 路径 并非 总是 直线
- Con đường đến thành công không phải lúc nào cũng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
直›
线›