Đọc nhanh: 垂直尾翼 (thuỳ trực vĩ dực). Ý nghĩa là: (hàng không) vây đuôi, bộ ổn định dọc.
垂直尾翼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (hàng không) vây đuôi
(aviation) tailfin
✪ 2. bộ ổn định dọc
vertical stabilizer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂直尾翼
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 尾部 为 直角 中空 状
- Hình chữ nhật ở cuối và rỗng.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
尾›
直›
翼›