Đọc nhanh: 土耳其安哥拉猫 (thổ nhĩ kì an ca lạp miêu). Ý nghĩa là: Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ.
土耳其安哥拉猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土耳其安哥拉猫
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 安 能 若无其事 ?
- Lẽ nào bằng chân như vại?
- 她 安排 得 极其 周到
- Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
哥›
土›
安›
拉›
猫›
耳›