Đọc nhanh: 安哥拉兔 (an ca lạp thỏ). Ý nghĩa là: thỏ Ăng-gô-la (giống thỏ quí, lông để dệt vải).
安哥拉兔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thỏ Ăng-gô-la (giống thỏ quí, lông để dệt vải)
著名的家兔品种之一,因原产土耳其首都安哥拉 (Angola,今称安卡拉'Ankala') 得名毛细长纯白而有光泽,供纺织用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安哥拉兔
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
哥›
安›
拉›