Đọc nhanh: 安哥拉 (an ca lạp). Ý nghĩa là: Ăng-gô-la; Angola (viết tắt là Ang.).
✪ 1. Ăng-gô-la; Angola (viết tắt là Ang.)
安哥拉非洲西南部一国家,邻接大西洋,以前曾是葡萄牙的殖民地,经过长期游击战争于1975年独立,之后一直处于内乱之中罗安达是首都和最大城市人口10,548,000 (1997)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安哥拉
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
安›
拉›