Đọc nhanh: 波斯猫 (ba tư miêu). Ý nghĩa là: mèo Ba Tư.
波斯猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo Ba Tư
一种毛色纯白,瞳孔一个蓝色、一个黄色的猫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波斯猫
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
波›
猫›