Đọc nhanh: 土耳其梵猫 (thổ nhĩ kì phạm miêu). Ý nghĩa là: Mèo Van Thổ Nhĩ Kỳ.
土耳其梵猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Van Thổ Nhĩ Kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土耳其梵猫
- 一 抔 土
- một vốc đất.
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 小猫 抿 耳 睡大觉
- Mèo con vểnh tai ngủ say.
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
土›
梵›
猫›
耳›