Đọc nhanh: 卷耳猫 (quyển nhĩ miêu). Ý nghĩa là: Mèo Mỹ tai xoắn.
卷耳猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Mỹ tai xoắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷耳猫
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 小猫 抿 耳 睡大觉
- Mèo con vểnh tai ngủ say.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
猫›
耳›