Đọc nhanh: 曼赤肯猫 (man xích khẳng miêu). Ý nghĩa là: Mèo xúc xích.
曼赤肯猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo xúc xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼赤肯猫
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 他 不肯 接受 我 的 意见
- Anh ta không chịu chấp nhận ý kiến của tôi.
- 他 为 人 耿直 , 干 工作 又 肯 出力
- anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
猫›
肯›
赤›