藏猫儿 cángmāo er
volume volume

Từ hán việt: 【tàng miêu nhi】

Đọc nhanh: 藏猫儿 (tàng miêu nhi). Ý nghĩa là: bịt mắt bắt dê; trò chơi trốn tìm; chơi trốn tìm; cút bắt; trốn tìm.

Ý Nghĩa của "藏猫儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏猫儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bịt mắt bắt dê; trò chơi trốn tìm; chơi trốn tìm; cút bắt; trốn tìm

捉迷藏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏猫儿

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 看到 kàndào 食物 shíwù 颠儿 diānér 过去 guòqù

    - Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo de 肚儿 dǔer 圆圆的 yuányuánde

    - Bụng của con mèo tròn tròn.

  • volume volume

    - 小猫儿 xiǎomāoér de 眼睛 yǎnjing hěn 明亮 míngliàng

    - Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.

  • volume volume

    - qián cáng zài 哪儿 nǎér le

    - Bạn giấu tiền ở đâu?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi 底下 dǐxià cáng zhe 一只 yīzhī māo

    - Dưới bàn có một con mèo ẩn nấp.

  • volume volume

    - māo 羔儿 gāoér zài 阳光 yángguāng xià 睡觉 shuìjiào

    - Mèo con ngủ dưới ánh nắng.

  • volume volume

    - 小猫儿 xiǎomāoér zài 沙发 shāfā shàng 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao