Đọc nhanh: 对外委员会 (đối ngoại uy viên hội). Ý nghĩa là: Ban Ðối ngoại.
对外委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban Ðối ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外委员会
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 改选 工会 委员
- bầu lại uỷ viên công đoàn.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
外›
委›
对›