Đọc nhanh: 固态 (cố thái). Ý nghĩa là: trạng thái rắn.
固态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái rắn
物质的固体状态是物质存在的一种形态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固态
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 事态严重
- tình hình nghiêm trọng.
- 事态 扩大
- tình thế mở rộng.
- 事态严重 一 至于 此 !
- Tình hình sao mà nghiêm trọng đến như vậy!
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
态›