Đọc nhanh: 嘟囔 (đô nang). Ý nghĩa là: lầu bầu; lẩm bẩm. Ví dụ : - 你在嘟囔什么呀? anh đang lẩm bẩm gì đó?
嘟囔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lầu bầu; lẩm bẩm
连续不断地自言自语
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟囔
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 汽笛 发出 嘟嘟 声
- Còi tàu phát ra tiếng "pi-pô".
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 泉水 咕嘟 咕嘟 地往 外 冒
- nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘟›
囔›