Đọc nhanh: 叨咕 (thao cô). Ý nghĩa là: thì thầm; thầm thì, tán gẫu.
叨咕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm; thầm thì
小声地私语
✪ 2. tán gẫu
唠叨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叨咕
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 你别 磨叨 啦
- mày đừng lải nhải nữa!
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 他叨 利太多
- Anh ta tham lợi quá nhiều.
- 他 独自 叨咕 不停
- Anh ấy lẩm bẩm một mình không ngừng.
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 她 一直 小声 叨咕
- Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叨›
咕›