Đọc nhanh: 瞎嘟囔 (hạt đô nang). Ý nghĩa là: làu bàu.
瞎嘟囔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làu bàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎嘟囔
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
- 他 总是 编 瞎话
- Anh ta luôn bịa chuyện.
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 他 自己 的 问题 他会 想 办法 的 , 你 就 别替 他 瞎 担心 了
- vấn đề của anh ấy anh ấy sẽ nghĩ cách cậu đừng có thay a ý lo xa
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 他 总是 瞎吹 自己 很 厉害
- Anh ấy luôn khoác lác rằng mình rất lợi hại.
- 他 喜欢 和 人 瞎 砍
- Anh ấy thích tán gẫu với người khác.
- 他 的 右眼 瞎 了
- Mắt phải của nó đã bị mù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘟›
囔›
瞎›