喃喃 nán nán
volume volume

Từ hán việt: 【nam nam】

Đọc nhanh: 喃喃 (nam nam). Ý nghĩa là: rì rà rì rầm; lẩm bẩm; lẩm nhẩm (Tượng thanh); nâm. Ví dụ : - 喃喃自语。 lẩm bẩm một mình.

Ý Nghĩa của "喃喃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喃喃 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rì rà rì rầm; lẩm bẩm; lẩm nhẩm (Tượng thanh); nâm

象声词,连续不断地小声说话的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - lẩm bẩm một mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喃喃

  • volume volume

    - 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - lẩm bẩm một mình.

  • volume volume

    - 孩子 háizi zài 床上 chuángshàng 喃喃 nánnán

    - Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 喃喃 nánnán

    - Chim đang líu lo trên cây.

  • volume volume

    - zài 1000 余年 yúnián 汉字 hànzì 字喃 zìnán 并行 bìngxíng 于世 yúshì

    - Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén zài 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - Ông lão đang lẩm bẩm một mình.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBJ (口十月十)
    • Bảng mã:U+5583
    • Tần suất sử dụng:Cao