嘟噜 dūlū
volume volume

Từ hán việt: 【đô lỗ】

Đọc nhanh: 嘟噜 (đô lỗ). Ý nghĩa là: xâu; chùm (lượng từ), rủ xuống; buông rủ xuống; xụ; xù xụ, âm rung. Ví dụ : - 一嘟噜葡萄 một chùm nho. - 一嘟噜钥匙 một xâu chìa khoá. - 嘟噜着脸 xụ mặt

Ý Nghĩa của "嘟噜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xâu; chùm (lượng từ)

量词,用于连成一簇的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū 葡萄 pútao

    - một chùm nho

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū 钥匙 yàoshi

    - một xâu chìa khoá

✪ 2. rủ xuống; buông rủ xuống; xụ; xù xụ

向下垂着

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū zhe liǎn

    - xụ mặt

✪ 3. âm rung

(嘟噜儿) 连续颤动舌或小舌发音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū ér

    - đánh lưỡi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟噜

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū zhe liǎn

    - xụ mặt

  • volume volume

    - 听不清 tīngbùqīng zài shuō 什么 shénme guāng 听到 tīngdào 嘴里 zuǐlǐ 打着 dǎzhe 嘟噜 dūlū

    - chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū 钥匙 yàoshi

    - một xâu chìa khoá

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū ér

    - đánh lưỡi.

  • volume volume

    - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • volume volume

    - yǒu 打呼噜 dǎhūlū de 毛病 máobìng

    - Anh có cái tật hay ngáp.

  • volume volume

    - 腰带 yāodài shàng 滴里嘟噜 dīlǐdūlu 地挂 dìguà zhe 好多 hǎoduō 钥匙 yàoshi

    - Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū 葡萄 pútao

    - một chùm nho

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJAL (口十日中)
    • Bảng mã:U+561F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ ,
    • Nét bút:丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRNWA (重口弓田日)
    • Bảng mã:U+565C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình