Đọc nhanh: 嘟噜 (đô lỗ). Ý nghĩa là: xâu; chùm (lượng từ), rủ xuống; buông rủ xuống; xụ; xù xụ, âm rung. Ví dụ : - 一嘟噜葡萄 một chùm nho. - 一嘟噜钥匙 một xâu chìa khoá. - 嘟噜着脸 xụ mặt
✪ 1. xâu; chùm (lượng từ)
量词,用于连成一簇的东西
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
✪ 2. rủ xuống; buông rủ xuống; xụ; xù xụ
向下垂着
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
✪ 3. âm rung
(嘟噜儿) 连续颤动舌或小舌发音
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟噜
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 他 有 打呼噜 的 毛病
- Anh có cái tật hay ngáp.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘟›
噜›