Đọc nhanh: 滴里嘟噜 (tích lí đô lỗ). Ý nghĩa là: lớn nhỏ lẫn lộn; lung tung; cả xâu; cả chuỗi, tí tách; tích tắc. Ví dụ : - 他腰带上滴里嘟噜地挂着好多钥匙。 Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
滴里嘟噜 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớn nhỏ lẫn lộn; lung tung; cả xâu; cả chuỗi
形容大大小小的一串东西显得很很累赘,不利落
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
✪ 2. tí tách; tích tắc
同''嘀里嘟噜''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴里嘟噜
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘟›
噜›
滴›
里›