嘟哝 dūnong
volume volume

Từ hán việt: 【đô nông】

Đọc nhanh: 嘟哝 (đô nông). Ý nghĩa là: lầu bầu; lẩm bẩm; lậu bậu.

Ý Nghĩa của "嘟哝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘟哝 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lầu bầu; lẩm bẩm; lậu bậu

嘟囔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟哝

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba 地响 dìxiǎng le 一声 yīshēng

    - Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de zhōu 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū xiǎng

    - cháo trong nồi sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 发出 fāchū 嘟嘟 dūdū shēng

    - Còi tàu phát ra tiếng "pi-pô".

  • volume volume

    - zhe zuǐ 表示 biǎoshì 满意 mǎnyì

    - Cô ấy bĩu môi, biểu thị không hài lòng.

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū ér

    - đánh lưỡi.

  • volume volume

    - 直接 zhíjiē cóng wǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝汤 hētāng shì 粗俗 cūsú de

    - Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 地往 dìwǎng wài mào

    - nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông
    • Nét bút:丨フ一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHBV (口竹月女)
    • Bảng mã:U+54DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJAL (口十日中)
    • Bảng mã:U+561F
    • Tần suất sử dụng:Cao