Đọc nhanh: 打嘟噜 (đả đô lỗ). Ý nghĩa là: lẩm bẩm; lập cập; lắp bắp; lúng búng.
打嘟噜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẩm bẩm; lập cập; lắp bắp; lúng búng
(舌和小舌) 发出颤动的声音;嘴发颤,发音含混不清
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打嘟噜
- 打呼噜
- ngáy khò khò.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 他 睡觉 总是 打呼噜
- Anh ấy ngủ lúc nào cũng ngáy.
- 他 有 打呼噜 的 毛病
- Anh có cái tật hay ngáp.
- 有时 孩子 睡觉 也 打呼噜
- Anh có cái tật hay ngáy.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘟›
噜›
打›