Đọc nhanh: 喷涌 (phún dũng). Ý nghĩa là: bong bóng ra, phun ra.
喷涌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bong bóng ra
to bubble out
✪ 2. phun ra
to squirt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷涌
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 鲜血 不断 涌出来
- Máu tươi không ngừng trào ra.
- 受惊 的 牛群 向 牧场 涌 去
- Bầy bò bị kinh sợ chạy về trang trại.
- 千言万语 涌到 喉头 , 却 又 吞咽 了 下去
- Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.
- 喷些 水 在 脸上 , 我 就 不 觉得 疲劳 了
- Xịt một ít nước lên mặt xong tôi không còn cảm thấy mệt mỏi nữa.
- 口水 都 喷到 我 脸上 了
- Nước miếng đều phun hết lên mặt tôi rồi.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
涌›