迸涌 bèng yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【bính dũng】

Đọc nhanh: 迸涌 (bính dũng). Ý nghĩa là: phun ra; tuôn ra; trào ra.

Ý Nghĩa của "迸涌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迸涌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phun ra; tuôn ra; trào ra

急速涌出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迸涌

  • volume volume

    - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • volume volume

    - duì 敌人 dírén de 新仇旧恨 xīnchóujiùhèn 一齐 yīqí yǒng shàng 心头 xīntóu

    - Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.

  • volume volume

    - 鲜血 xiānxuè 迸流 bèngliú

    - máu tươi bắn tung toé

  • volume volume

    - 大批 dàpī 移民 yímín 涌入 yǒngrù le 这个 zhègè 地区 dìqū

    - Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.

  • volume volume

    - 新人 xīnrén 新作 xīnzuò 不断涌现 bùduànyǒngxiàn

    - người mới việc mới không ngừng xuất hiện.

  • volume volume

    - 家乡 jiāxiāng yǒu 很多 hěnduō 汹涌 xiōngyǒng de 河流 héliú

    - Quê hương tôi có nhiều dòng sông chảy xiết.

  • volume volume

    - 打铁 dǎtiě shí 火星儿 huǒxīngér luàn bèng

    - lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.

  • volume volume

    - xīn de 学校 xuéxiào 医院 yīyuàn 雨后春笋 yǔhòuchūnsǔn bān 涌现 yǒngxiàn

    - Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Chōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENIB (水弓戈月)
    • Bảng mã:U+6D8C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Bèng , Bǐng , Pēng
    • Âm hán việt: Bình , Bính
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FF8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình