狗血喷头 gǒuxuèpēntóu
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu huyết phún đầu】

Đọc nhanh: 狗血喷头 (cẩu huyết phún đầu). Ý nghĩa là: cái vòi phun máu chó; chửi cho mất mặt (câu chửi cay độc).

Ý Nghĩa của "狗血喷头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗血喷头 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái vòi phun máu chó; chửi cho mất mặt (câu chửi cay độc)

形容骂得很凶也说狗血淋头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗血喷头

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu de tóu hěn 可爱 kěài

    - Đầu của chú chó con rất dễ thương.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 啃骨头 kěngútou

    - Chó con gặm xương.

  • volume volume

    - 头部 tóubù 受伤 shòushāng 血流如注 xuèliúrúzhù

    - Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.

  • volume volume

    - 抛头颅 pāotóulú 洒热血 sǎrèxuè

    - anh dũng hi sinh; không tiếc xương máu (ném đầu lâu, tưới máu nóng)

  • volume volume

    - gǒu xián zhe 一根 yīgēn 骨头 gǔtóu

    - Con chó ngậm một miếng xương.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng ràng 这条 zhètiáo gǒu 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - không được để con chó này lưu lạc đầu đường

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā de gǒu 喜欢 xǐhuan 啃骨头 kěngútou

    - Con chó nhà tôi thích gặm xương.

  • volume volume

    - de 头像 tóuxiàng shì 一只 yīzhī 小狗 xiǎogǒu

    - Ảnh đại diện của anh ấy là một chú chó nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Pēn , Pèn
    • Âm hán việt: Phôn , Phún
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTO (口十廿人)
    • Bảng mã:U+55B7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao