Đọc nhanh: 翻涌 (phiên dũng). Ý nghĩa là: cuồn cuộn (mây, nước). Ví dụ : - 波涛翻涌 sóng cuồn cuộn. - 热血翻涌 nhiệt huyết cuồn cuộn. - 思绪翻涌 mạch suy nghĩ cuồn cuộn
翻涌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuồn cuộn (mây, nước)
(云、水等) 上下滚动;翻腾
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 热血 翻涌
- nhiệt huyết cuồn cuộn
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻涌
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 热血 翻涌
- nhiệt huyết cuồn cuộn
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涌›
翻›