絮叨叨 cǎi biézhì
volume volume

Từ hán việt: 【nhứ thao thao】

Đọc nhanh: 絮叨叨 (nhứ thao thao). Ý nghĩa là: lảm nhảm; nói nhiều; nói dông dài.

Ý Nghĩa của "絮叨叨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

絮叨叨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lảm nhảm; nói nhiều; nói dông dài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絮叨叨

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài 叨咕 dáogu 家常 jiācháng

    - Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 磨叨 mòdāo la

    - mày đừng lải nhải nữa!

  • volume volume

    - dāo le de

    - Nhờ phúc của bạn.

  • volume volume

    - 别叨 biédāo 不该 bùgāi de

    - Đừng tham cái không nên có.

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì 叨叨 dāodāo 不停 bùtíng

    - Đừng lúc nào cũng cằn nhằn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 小声 xiǎoshēng 叨咕 dáogu

    - Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 叨光 tāoguāng le

    - Mọi người nhận được lợi ích.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 唠叨 láodāo 家务事 jiāwùshì

    - Anh ấy luôn phàn nàn về việc nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đao
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSH (口尸竹)
    • Bảng mã:U+53E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Nà , Nù , Qù , Xù
    • Âm hán việt: Nhứ , Trữ
    • Nét bút:フノ一丨フ一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VRVIF (女口女戈火)
    • Bảng mã:U+7D6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình