Đọc nhanh: 絮叨叨 (nhứ thao thao). Ý nghĩa là: lảm nhảm; nói nhiều; nói dông dài.
絮叨叨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lảm nhảm; nói nhiều; nói dông dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絮叨叨
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 你别 磨叨 啦
- mày đừng lải nhải nữa!
- 叨 了 你 的 福
- Nhờ phúc của bạn.
- 别叨 不该 得 的
- Đừng tham cái không nên có.
- 别 总是 叨叨 不停
- Đừng lúc nào cũng cằn nhằn.
- 她 一直 小声 叨咕
- Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.
- 大家 叨光 了
- Mọi người nhận được lợi ích.
- 她 总是 唠叨 家务事
- Anh ấy luôn phàn nàn về việc nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叨›
絮›