粘叨叨 zhān dāodāo
volume volume

Từ hán việt: 【niêm thao thao】

Đọc nhanh: 粘叨叨 (niêm thao thao). Ý nghĩa là: lai nhai.

Ý Nghĩa của "粘叨叨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粘叨叨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lai nhai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘叨叨

  • volume volume

    - dāo le de

    - Nhờ phúc của bạn.

  • volume volume

    - 别叨 biédāo 不该 bùgāi de

    - Đừng tham cái không nên có.

  • volume volume

    - bié 一个 yígè rén 叨叨 dāodāo le 听听 tīngtīng 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn ba

    - đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì 叨叨 dāodāo 不停 bùtíng

    - Đừng lúc nào cũng cằn nhằn.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 叨叨 dāodāo fán

    - Em suốt ngày cằn nhằn làm phiền tôi.

  • volume volume

    - zài máng ma 不想 bùxiǎng 叨扰 tāorǎo

    - Bạn đang bận à? Tôi không muốn làm phiền bạn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 叨光 tāoguāng le

    - Mọi người nhận được lợi ích.

  • volume volume

    - 烦透了 fántòule 女朋友 nǚpéngyou de 唠叨 láodāo

    - Anh ấy chán ngấy những lời phiền phức của bạn gái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đao
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSH (口尸竹)
    • Bảng mã:U+53E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin: Liān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYR (火木卜口)
    • Bảng mã:U+7C98
    • Tần suất sử dụng:Cao