Đọc nhanh: 粘叨叨 (niêm thao thao). Ý nghĩa là: lai nhai.
粘叨叨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lai nhai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘叨叨
- 叨 了 你 的 福
- Nhờ phúc của bạn.
- 别叨 不该 得 的
- Đừng tham cái không nên có.
- 别 一个 人 叨叨 了 , 听听 大家 的 意见 吧
- đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.
- 别 总是 叨叨 不停
- Đừng lúc nào cũng cằn nhằn.
- 你 整天 叨叨 惹 我 烦
- Em suốt ngày cằn nhằn làm phiền tôi.
- 你 在 忙 吗 ? 我 不想 叨扰 你
- Bạn đang bận à? Tôi không muốn làm phiền bạn.
- 大家 叨光 了
- Mọi người nhận được lợi ích.
- 他 烦透了 女朋友 的 唠叨
- Anh ấy chán ngấy những lời phiền phức của bạn gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叨›
粘›