叨叨 dāodāo
volume volume

Từ hán việt: 【thao thao】

Đọc nhanh: 叨叨 (thao thao). Ý nghĩa là: cằn nhằn; lải nhải, léo nhéo, toang toác. Ví dụ : - 别一个人叨叨了听听大家的意见吧。 đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.

Ý Nghĩa của "叨叨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叨叨 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cằn nhằn; lải nhải

没完没了地说;唠叨

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 一个 yígè rén 叨叨 dāodāo le 听听 tīngtīng 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn ba

    - đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.

✪ 2. léo nhéo

没完没了地说

✪ 3. toang toác

说起来没完没了; 絮叨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叨叨

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài 叨咕 dáogu 家常 jiācháng

    - Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.

  • volume volume

    - dāo le de

    - Nhờ phúc của bạn.

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì 叨叨 dāodāo 不停 bùtíng

    - Đừng lúc nào cũng cằn nhằn.

  • volume volume

    - zài máng ma 不想 bùxiǎng 叨扰 tāorǎo

    - Bạn đang bận à? Tôi không muốn làm phiền bạn.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 就是 jiùshì 我们 wǒmen cháng 念叨 niàndāo de qián 大队长 dàduìzhǎng

    - vị này là người mà chúng tôi thường nhắc tới, đội trưởng Tiền Đại.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 小声 xiǎoshēng 叨咕 dáogu

    - Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 叨光 tāoguāng le

    - Mọi người nhận được lợi ích.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 唠叨 láodāo 家务事 jiāwùshì

    - Anh ấy luôn phàn nàn về việc nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đao
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSH (口尸竹)
    • Bảng mã:U+53E8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa