絮絮叨叨 xùxù dāodāo
volume volume

Từ hán việt: 【nhứ nhứ thao thao】

Đọc nhanh: 絮絮叨叨 (nhứ nhứ thao thao). Ý nghĩa là: càm ràm; lải nhải.

Ý Nghĩa của "絮絮叨叨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

絮絮叨叨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. càm ràm; lải nhải

絮絮:不断重复。形容说话啰嗦唠叨。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絮絮叨叨

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 磨叨 mòdāo la

    - mày đừng lải nhải nữa!

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 花絮 huāxù

    - bên lề đại hội.

  • volume volume

    - 金玉其外 jīnyùqíwài 败絮其中 bàixùqízhōng 比喻 bǐyù 外表 wàibiǎo hěn hǎo 实质 shízhì 很糟 hěnzāo

    - bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa

  • volume volume

    - tiān yòu zài 絮絮 xùxu 不休 bùxiū 地谈 dìtán 感兴趣 gǎnxìngqù de 问题 wèntí 有没有 yǒuméiyǒu 法子 fǎzi 使 shǐ 闭嘴 bìzuǐ

    - Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?

  • volume volume

    - dāo le de

    - Nhờ phúc của bạn.

  • volume volume

    - 别叨 biédāo 不该 bùgāi de

    - Đừng tham cái không nên có.

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì 叨叨 dāodāo 不停 bùtíng

    - Đừng lúc nào cũng cằn nhằn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 叨光 tāoguāng le

    - Mọi người nhận được lợi ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đao
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSH (口尸竹)
    • Bảng mã:U+53E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Nà , Nù , Qù , Xù
    • Âm hán việt: Nhứ , Trữ
    • Nét bút:フノ一丨フ一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VRVIF (女口女戈火)
    • Bảng mã:U+7D6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình