Đọc nhanh: 忙忙叨叨 (mang mang thao thao). Ý nghĩa là: một cách bận rộn và vội vàng, tíu tít.
忙忙叨叨 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cách bận rộn và vội vàng
in a busy and hasty manner
✪ 2. tíu tít
事情繁忙而没有条理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忙忙叨叨
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 事务 繁忙
- công việc bận rộn.
- 鸽子 连忙 飞走 了
- Con chim bồ câu vội vàng bay đi.
- 你 在 忙 吗 ? 我 不想 叨扰 你
- Bạn đang bận à? Tôi không muốn làm phiền bạn.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
- 为 一点 小事 就 叨唠 个 没完没了
- chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叨›
忙›