婆婆妈妈 pópomāma
volume volume

Từ hán việt: 【bà bà ma ma】

Đọc nhanh: 婆婆妈妈 (bà bà ma ma). Ý nghĩa là: lề mề; chậm chạp; rề rà; loay hoay; nói dài dòng, lải nhải, nhu nhược; tình cảm yếu đuối. Ví dụ : - 你快一点吧别这么婆婆妈妈的了。 anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.. - 他就是这么婆婆妈妈的动不动就掉眼泪。 anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

Ý Nghĩa của "婆婆妈妈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婆婆妈妈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lề mề; chậm chạp; rề rà; loay hoay; nói dài dòng, lải nhải

(婆婆妈妈的) 形容人行动缓慢,言语罗唆

Ví dụ:
  • volume volume

    - kuài 一点 yìdiǎn ba bié 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de le

    - anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.

✪ 2. nhu nhược; tình cảm yếu đuối

形容人感情脆弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆婆妈妈

  • volume volume

    - kuài 一点 yìdiǎn ba bié 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de le

    - anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • volume volume

    - 麻婆豆腐 mápódòufǔ hěn 好吃 hǎochī

    - Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 妈妈 māma 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 刚才 gāngcái zǒu 过去 guòqù

    - Mẹ của anh ấy đã đi qua lúc nãy.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 质疑 zhìyí 老婆 lǎopó 关于 guānyú 教育 jiàoyù 孩子 háizi de shì

    - Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 奶奶 nǎinai 之间 zhījiān de 婆媳关系 póxíguānxì 非常 fēicháng 融洽 róngqià

    - Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao