周年 zhōunián
volume volume

Từ hán việt: 【chu niên】

Đọc nhanh: 周年 (chu niên). Ý nghĩa là: đầy năm; một năm; một năm tròn. Ví dụ : - 今年是公司的成立周年。 Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.. - 他们庆祝结婚周年。 Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.. - 这是我们的友谊周年。 Đây là kỷ niệm một năm tình bạn của chúng ta.

Ý Nghĩa của "周年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 6

周年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầy năm; một năm; một năm tròn

满一年的时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 公司 gōngsī de 成立 chénglì 周年 zhōunián

    - Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 庆祝 qìngzhù 结婚 jiéhūn 周年 zhōunián

    - Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì 周年 zhōunián

    - Đây là kỷ niệm một năm tình bạn của chúng ta.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周年

  • volume volume

    - 周朝 zhōucháo 存续 cúnxù 八百余年 bābǎiyúnián

    - Nhà Chu tồn tại hơn tám trăm năm.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 庆祝 qìngzhù 建校 jiànxiào 一百周年 yìbǎizhōunián

    - Trường học kỷ niệm 100 năm thành lập.

  • volume volume

    - 创建 chuàngjiàn 公司 gōngsī 20 周年 zhōunián 之际 zhījì

    - Nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập công ty.

  • volume volume

    - 建国 jiànguó 三十周年 sānshízhōunián

    - ba mươi năm thành lập nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 庆祝 qìngzhù 结婚 jiéhūn 周年 zhōunián

    - Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 公司 gōngsī de 成立 chénglì 周年 zhōunián

    - Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.

  • volume volume

    - yǒu 一年 yīnián 夏天 xiàtiān 休假 xiūjià 6 zhōu 专门 zhuānmén 打高尔夫 dǎgāoěrfū

    - Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.

  • volume volume

    - 建厂 jiànchǎng 三十五周年 sānshíwǔzhōunián 感言 gǎnyán

    - cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao