启程 qǐchéng
volume volume

Từ hán việt: 【khởi trình】

Đọc nhanh: 启程 (khởi trình). Ý nghĩa là: khởi hành; lên đường, cất mình, đăng đồ. Ví dụ : - 明天启程前往广州。 Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.. - 准备启程 chuẩn bị khởi hành

Ý Nghĩa của "启程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

启程 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. khởi hành; lên đường

起程;上路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明天 míngtiān 启程 qǐchéng 前往 qiánwǎng 广州 guǎngzhōu

    - Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 启程 qǐchéng

    - chuẩn bị khởi hành

✪ 2. cất mình

出发

✪ 3. đăng đồ

走上路程; 动身

✪ 4. cất gánh

启程; 出发

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启程

  • volume volume

    - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • volume volume

    - 不日启程 bùrìqǐchéng

    - vài hôm nữa là lên đường

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 启程 qǐchéng

    - chuẩn bị khởi hành

  • volume volume

    - 开启 kāiqǐ 全新 quánxīn 旅程 lǚchéng

    - Bây giờ mở đầu hành trình mới.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 启程 qǐchéng 前往 qiánwǎng 广州 guǎngzhōu

    - Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.

  • volume volume

    - xīn 旅程 lǚchéng 即将 jíjiāng 启行 qǐxíng

    - Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 恋情 liànqíng 已到 yǐdào 如胶似漆 rújiāosìqī de 程度 chéngdù

    - tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 真实 zhēnshí 存在 cúnzài de 蟒蛇 mǎngshé néng 巨大 jùdà dào 什么 shénme 程度 chéngdù

    - Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao