Đọc nhanh: 承上启下 (thừa thượng khởi hạ). Ý nghĩa là: chuyển tiếp (thường dùng trong viết văn); tiếp nối.
承上启下 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiếp (thường dùng trong viết văn); tiếp nối
接续上面的并引起下面的 (多用于写作等)'启'也作起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承上启下
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 上下 辙
- tuyến đường lên xuống.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 一 上 一下
- cái trên cái dưới
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
下›
启›
承›
tạo thành cầu nối giữa giai đoạn trước và giai đoạn sauđể theo dõi quá khứ và báo trước tương lai (thành ngữ); một phần của quá trình chuyển đổi lịch sử
Tiếp Nối Người Trước, Mở Lối Cho Người Sau, Kế Thừa Cái Trước
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới; kế tục (thường nói về học vấn, sự nghiệp)
khởi, thừa, chuyển, hợp (thứ tự cách viết văn thời xưa: khởi là bắt đầu, thừa là tiếp đoạn trên, chuyển là chuyển tiếp, hợp là kết thúc.)
tạo thành cầu nối giữa giai đoạn trước và giai đoạn sauđể theo dõi quá khứ và báo trước tương lai (thành ngữ); một phần của quá trình chuyển đổi lịch sử