启齿 qǐchǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khởi xỉ】

Đọc nhanh: 启齿 (khởi xỉ). Ý nghĩa là: mở miệng; rỉ răng. Ví dụ : - 难以启齿。 khó mở miệng.. - 不便启齿。 không tiện nói.

Ý Nghĩa của "启齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

启齿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mở miệng; rỉ răng

开口 (多指向别人有所请求)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 难以启齿 nányǐqǐchǐ

    - khó mở miệng.

  • volume volume

    - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启齿

  • volume volume

    - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • volume volume

    - 不日启程 bùrìqǐchéng

    - vài hôm nữa là lên đường

  • volume volume

    - 难以启齿 nányǐqǐchǐ

    - khó mở miệng.

  • volume volume

    - 启口 qǐkǒu 说句话 shuōjùhuà

    - Anh ta không mở miệng nói câu nào.

  • volume volume

    - 同事 tóngshì 开启 kāiqǐ le 对话 duìhuà

    - Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing ràng 觉得 juéde 难以启齿 nányǐqǐchǐ

    - Chuyện này khiến tôi cảm thấy không thoải mái.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

  • volume volume

    - 人上 rénshàng le 年纪 niánjì 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 活络 huóluò le

    - người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao