Đọc nhanh: 病程 (bệnh trình). Ý nghĩa là: quá trình mắc bệnh.
病程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá trình mắc bệnh
指患某种病的整个过程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病程
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
程›