Đọc nhanh: 启碇 (khởi đĩnh). Ý nghĩa là: nhổ neo, buông khơi. Ví dụ : - 船将启碇。 Thuyền sắp nhổ neo.
启碇 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhổ neo
起锚
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
✪ 2. buông khơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启碇
- 他 启门
- Anh ấy mở cửa.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 他 在 写 了 谢启
- Anh ấy đang viết mẩu tin nhỏ cảm ơn.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
碇›