启碇 qǐ dìng
volume volume

Từ hán việt: 【khởi đĩnh】

Đọc nhanh: 启碇 (khởi đĩnh). Ý nghĩa là: nhổ neo, buông khơi. Ví dụ : - 船将启碇。 Thuyền sắp nhổ neo.

Ý Nghĩa của "启碇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

启碇 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ neo

起锚

Ví dụ:
  • volume volume

    - chuán jiāng dìng

    - Thuyền sắp nhổ neo.

✪ 2. buông khơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启碇

  • volume volume

    - 启门 qǐmén

    - Anh ấy mở cửa.

  • volume volume

    - 鸣谢 míngxiè 启事 qǐshì

    - mẩu tin cảm ơn

  • volume volume

    - chuán jiāng dìng

    - Thuyền sắp nhổ neo.

  • volume volume

    - 启蒙 qǐméng le

    - Anh ấy đã khai sáng cho tôi.

  • volume volume

    - zài xiě le 谢启 xièqǐ

    - Anh ấy đang viết mẩu tin nhỏ cảm ơn.

  • volume volume

    - 他启瓶 tāqǐpíng dào 出酒 chūjiǔ

    - Anh ấy mở chai rót rượu.

  • volume volume

    - 他启 tāqǐ 众人 zhòngrén zhī 思路 sīlù

    - Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 孩子 háizi 启蒙 qǐméng

    - Họ khai sáng cho trẻ em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Đĩnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJMO (一口十一人)
    • Bảng mã:U+7887
    • Tần suất sử dụng:Thấp