Đọc nhanh: 哀启 (ai khải). Ý nghĩa là: văn ai; điếu văn; tụng văn; bài tán dương người mất; bài ca tụng người đã mất (bao gồm tiểu sử của người chết và lời cáo phó).
哀启 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn ai; điếu văn; tụng văn; bài tán dương người mất; bài ca tụng người đã mất (bao gồm tiểu sử của người chết và lời cáo phó)
旧时死者亲属叙述死者生平事略的文章,通常附在讣闻之后
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀启
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他们 率先 开启 了 新 项目
- Họ đã tiên phong bắt đầu dự án mới.
- 他们 准备 开启 一场 新 的 项目
- Họ đang chuẩn bị bắt đầu một dự án mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
哀›