吐弃 tǔ qì
volume volume

Từ hán việt: 【thổ khí】

Đọc nhanh: 吐弃 (thổ khí). Ý nghĩa là: phỉ nhổ; khinh ghét.

Ý Nghĩa của "吐弃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吐弃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phỉ nhổ; khinh ghét

唾弃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐弃

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu 不吐 bùtǔ 不快 bùkuài

    - canh cánh bên lòng, không nói ra không được.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.

  • volume volume

    - 从弃 cóngqì 尸点 shīdiǎn 开始 kāishǐ 向外 xiàngwài 辐射 fúshè

    - Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.

  • volume volume

    - 中途 zhōngtú 放弃 fàngqì le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy đã bỏ cuộc thi giữa chừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Họ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 为了 wèile 学业 xuéyè 放弃 fàngqì le 很多 hěnduō

    - Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì guò 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao