Đọc nhanh: 后半天 (hậu bán thiên). Ý nghĩa là: buổi chiều; chiều.
后半天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi chiều; chiều
(后半天儿) 下午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后半天
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 后 半天
- buổi chiều
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
后›
天›