后半晌 hòu bànshǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hậu bán thưởng】

Đọc nhanh: 后半晌 (hậu bán thưởng). Ý nghĩa là: buổi chiều; chiều.

Ý Nghĩa của "后半晌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后半晌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buổi chiều; chiều

(后半晌儿) 下午

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后半晌

  • volume volume

    - 后晌 hòushǎng fàn

    - cơm tối.

  • volume volume

    - hòu 半天 bàntiān

    - buổi chiều

  • volume volume

    - 前半晌 qiánbànshǎng

    - buổi sáng

  • volume volume

    - hòu 半晌 bànshǎng

    - buổi chiều

  • volume volume

    - wǎn 半晌 bànshǎng ér

    - buổi chiều.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 前半生 qiánbànshēng wèi 父母 fùmǔ suǒ 糟蹋 zāotà ér 后半生 hòubànshēng yòu 复为 fùwèi 儿女 érnǚ suǒ 糟蹋 zāotà

    - Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工程 gōngchéng cóng 动工 dònggōng dào 完成 wánchéng 前后 qiánhòu 仅用 jǐnyòng le 半年 bànnián 时间 shíjiān

    - công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.

  • volume volume

    - xiǎng le 半晌 bànshǎng cái xiǎng 起来 qǐlai

    - anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Hướng , Thưởng
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHBR (日竹月口)
    • Bảng mã:U+664C
    • Tần suất sử dụng:Cao