Đọc nhanh: 后半晌 (hậu bán thưởng). Ý nghĩa là: buổi chiều; chiều.
后半晌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi chiều; chiều
(后半晌儿) 下午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后半晌
- 后晌 饭
- cơm tối.
- 后 半天
- buổi chiều
- 前半晌
- buổi sáng
- 后 半晌
- buổi chiều
- 晚 半晌 儿
- buổi chiều.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 他 想 了 半晌 才 想 起来
- anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
后›
晌›