Đọc nhanh: 上半天 (thượng bán thiên). Ý nghĩa là: buổi sáng.
上半天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi sáng
(上半天儿) 上午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上半天
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 这 人 真笨 解释 了 半天 他 还 不 上路
- thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 一天 晚上 , 我 在 家里 读书
- Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
半›
天›