Đọc nhanh: 前半晌 (tiền bán thưởng). Ý nghĩa là: buổi sáng.
前半晌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi sáng
(前半晌儿) 上午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前半晌
- 前 ( 上 ) 半辈子
- nửa đời trước
- 前半晌
- buổi sáng
- 后 半晌
- buổi chiều
- 晚 半晌 儿
- buổi chiều.
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 在 半小时 前 里面 就 已经 不是 蛋酒 了
- Nó không còn bị trứng nước như nửa giờ trước.
- 他 想 了 半晌 才 想 起来
- anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
半›
晌›