前半晌 qián bànshǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tiền bán thưởng】

Đọc nhanh: 前半晌 (tiền bán thưởng). Ý nghĩa là: buổi sáng.

Ý Nghĩa của "前半晌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前半晌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buổi sáng

(前半晌儿) 上午

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前半晌

  • volume volume

    - qián shàng 半辈子 bànbèizi

    - nửa đời trước

  • volume volume

    - 前半晌 qiánbànshǎng

    - buổi sáng

  • volume volume

    - hòu 半晌 bànshǎng

    - buổi chiều

  • volume volume

    - wǎn 半晌 bànshǎng ér

    - buổi chiều.

  • volume volume

    - 前半晌 qiánbànshǎng ér

    - buổi sáng.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工程 gōngchéng cóng 动工 dònggōng dào 完成 wánchéng 前后 qiánhòu 仅用 jǐnyòng le 半年 bànnián 时间 shíjiān

    - công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.

  • volume volume

    - zài 半小时 bànxiǎoshí qián 里面 lǐmiàn jiù 已经 yǐjīng 不是 búshì 蛋酒 dànjiǔ le

    - Nó không còn bị trứng nước như nửa giờ trước.

  • volume volume

    - xiǎng le 半晌 bànshǎng cái xiǎng 起来 qǐlai

    - anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Hướng , Thưởng
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHBR (日竹月口)
    • Bảng mã:U+664C
    • Tần suất sử dụng:Cao